Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ba đào
Ba Điền
Ba Đình
Ba Đồn
Ba Động
ba gai
Ba Hàng
Ba-hi
ba hoa
Ba Khan
Ba Kỳ
Ba Lai
Ba Làng An
ba láp
ba lăng nhăng
Ba Lê
ba lê
Ba Liên
ba lô
Ba Lòng
Ba Mùn
ba mươi sáu chước
Ba Na
Ba Nam
Ba Nang
Ba Ngạc
Ba Ngòi
ba phải
ba quân
ba quân
ba đào
tt. (H. ba: sóng; đào: dậy sóng) Chìm nổi gian truân Năm năm chìm nổi ba đào (Tố-hữu).