Bàn phím:
Từ điển:
 

chỏm

noun

  • Top
    • chỏm núi: a mountain top
    • chỏm mũ: a hat top
  • Top tuft of hair (left on shaven head of young children)
    • bạn thân từ thời còn để chỏm: to be pals from a child