Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bao che
bao chiếm
bao dung
bao giấy
bao giờ
bao gồm
bao la
bao lơn
bao nhiêu
bao phủ
bao quanh
bao tải
bao tay
bao thơ
bao tử
bao vây
bào
bào ảnh
bào chế học
bào chữa
bào hao
bảo
bảo chứng
bảo dưỡng
bảo đảm
bảo hiểm
bảo hộ
bảo hòa
bảo hoàng
bảo mẫu
bao che
[To screen] verdecken, überprüfen
[to shield] abschirmen