Bàn phím:
Từ điển:
 

choáng

adj

  • Shocked into a daze (blindness, deafness..)
    • tiếng nổ nghe choáng tai: the explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)
    • choáng mắt: to have one's eyes shocked blind (blinded)
    • choáng người khi biết tin dữ: the bad news shocked him into a daze (dazed him)
  • Swanky
    • xe mới sơn trông thật choáng: the car looked swanky in its new coat of paint