Bàn phím:
Từ điển:
 

choàng

verb

  • To embrace, to clasp
    • đưa tay choàng qua vai bạn: to embrace a friend in one's arm
    • choàng ngang hông: to clasp someone in the middle
    • em bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹ: the little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
  • To put round
    • choàng dây qua vai để kéo: to put a cord round one's shoulder and pull
    • choàng khăn lên đầu: to put a scarf round one's head
  • To be startled into (doing something)
    • hoảng hốt choàng dậy: to be startled (into sitting) up