Bàn phím:
Từ điển:
 

chịu

verb

  • To sustain, to bear, to accept
    • chịu đòn: to sustain a blow
    • chịu các khoản phí tổn: to bear all the costs
    • không ngồi yên chịu chết: not to sit with folded arms and accept death
    • chịu ảnh hưởng của ai: to sustain (be under) someone's influence
    • chịu sự lãnh đạo: to accept (be under) the leadership (of somebody)
    • một cảm giác dễ chịu: a pleasant sensation
    • chịu lạnh: to bear (stand) the cold
    • khổ mấy cũng chịu được: