Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
báng
banh
bành tô
bành trướng
bảnh
bảnh bao
bảnh chọe
bánh
bánh bao
bánh chè
bánh đà
bánh lái
bánh mì
bánh ngọt
bánh quế
bánh quy
bánh răng
bánh xốp
bạnh
bao
bao bì
bao bọc
bao che
bao chiếm
bao dung
bao giấy
bao giờ
bao gồm
bao la
bao lơn
báng
[Butt] dickes Ende, großes Fass, Kippe, Kippe (Zigaretten-), Zielscheibe, Zigarettenstummel
[to butt] stoßen