Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ăn thừa
ăn tiệc
ăn tiền
ăn tiêu
ăn trộm
ăn uống
ăn vạ
ăn vụng
ăn xổi
ăn ý
ắp
ắt
B40
B41
ba
Ba
ba ba
Ba Bể
Ba Bích
ba bó một giạ
ba chân bốn cẳng
Ba Chẽ
ba chìm bảy nổi
Ba Chùa
Ba Chúc
Ba Cụm Bắc
Ba Cụm Nam
Ba Cung
ba đào
Ba Điền
ăn thừa
đgt. ăn thức ăn người khác bỏ lại: Thơm thảo bà lão ăn thừa (cd).