Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ăn sống
ăn sương
ăn tạp
ăn tết
ăn tham
ăn thề
ăn thua
ăn thừa
ăn tiệc
ăn tiền
ăn tiêu
ăn trộm
ăn uống
ăn vạ
ăn vụng
ăn xổi
ăn ý
ắp
ắt
B40
B41
ba
Ba
ba ba
Ba Bể
Ba Bích
ba bó một giạ
ba chân bốn cẳng
Ba Chẽ
ba chìm bảy nổi
ăn sống
đgt. ăn thức ăn sống, không nấu lên: ăn sống nuốt tươi (tng.).// ăn sống nuốt tươi 1. ăn các thức sống, không nấu chín. 2. Có hành động vội vã, thiếu suy nghĩ, cân nhắc. 3. Đè bẹp, tiêu diệt ngay trong chớp nhoáng.