Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cứng cỏi
cước
cước phí
cười
cười chê
cười gượng
cười tình
Cưỡi Hạc lên Dương Châu
Cưỡi Rồng
cưới
cườm
cương
Cương Chính
Cương Gián
cương lĩnh
cương quyết
Cương Sơn
Cương thường
cương thường
cương trực
cường
cường đạo
Cường Để
cường độ
Cường Lợi
cường quốc
Cường Thịnh
cường tráng
cưỡng
cưỡng bức
cứng cỏi
tt. Có sức mạnh và ý chí vững vàng để không sợ khi bị đe doạ, khuất phục, cho dù có thể yếu hơn hoặc bất lợi hơn: thái độ cứng cỏi cứng cỏi trước thử thách gian nan Câu trả lời cứng cỏi.