Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cực điểm
cực hình
cực phẩm tể thần
cưng
cứng
cứng cỏi
cước
cước phí
cười
cười chê
cười gượng
cười tình
Cưỡi Hạc lên Dương Châu
Cưỡi Rồng
cưới
cườm
cương
Cương Chính
Cương Gián
cương lĩnh
cương quyết
Cương Sơn
Cương thường
cương thường
cương trực
cường
cường đạo
Cường Để
cường độ
Cường Lợi
cực điểm
d. (thường dùng sau đến). Điểm cao nhất, mức cao nhất của một trạng thái; như cực độ (ng. I). Căm phẫn đến cực điểm.