Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ăn giỗ
ăn hại
ăn hiếp
ăn hỏi
ăn hối lộ
ăn không
ăn khớp
ăn kiêng
ăn lãi
ăn lương
ăn mày
ăn nằm
ăn năn
ăn nhịp
ăn nói
ăn ở
ăn quịt
ăn sống
ăn sương
ăn tạp
ăn tết
ăn tham
ăn thề
ăn thua
ăn thừa
ăn tiệc
ăn tiền
ăn tiêu
ăn trộm
ăn uống
ăn giỗ
đgt. Dự lễ và ăn uống trong ngày kị một người đã qua đời: Ông tôi đi ăn giỗ ở xóm trên.