Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
củng cố
cũng
cũng vầy
cúng
cuộc
cuộc đời
cuối
Cuối
cuối cùng
Cuối Hạ
cuội
Cuội
cuỗm
cuồn cuộn
cuốn
cuốn gói
cuộn
cuồng
cuồng nhiệt
cuồng tín
cuống
cuống cà kê
cuống cuồng
cuống họng
cuống lưu
cuống phổi
Cuôr KNia
cúp
cụp
Cur
củng cố
đgt. 1. Làm cho trở nên bền vững, chắc chắn hơn lên: củng cố trận địa củng cố tổ chức. 2. Nhớ lại để nắm vững và nhớ cho kĩ hơn: củng cố kiến thức củng cố bài học.