Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ăn bớt
ăn cánh
ăn cắp
ăn chay
ăn chắc
ăn chơi
ăn cỗ
ăn cưới
ăn cướp
ăn giải
ăn gian
ăn giỗ
ăn hại
ăn hiếp
ăn hỏi
ăn hối lộ
ăn không
ăn khớp
ăn kiêng
ăn lãi
ăn lương
ăn mày
ăn nằm
ăn năn
ăn nhịp
ăn nói
ăn ở
ăn quịt
ăn sống
ăn sương
ăn bớt
đg. Lấy bớt đi để hưởng một phần, lợi dụng việc mình nhận làm cho người khác. Nhận làm gia công, ăn bớt nguyên vật liệu.