Bàn phím:
Từ điển:
 

telefonieren

  • {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại
  • đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải
  • {to phone} gọi dây nói, nói chuyện bằng dây nói
  • {to telephone} gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại
    • mit jemandem telefonieren {to ring someone}: