Bàn phím:
Từ điển:
 

die Teilung

  • {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu
  • khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù
  • {fission} sự sinh sản phân đôi, sự phân hạt nhân
  • {fragmentation} sự vỡ ra từng mảnh
  • {parting} sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi, chỗ rẽ, ngã ba
  • {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản