Bàn phím:
Từ điển:
 

teilen

  • {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô
  • {to branch} + out, forth) đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã
  • {to divide}
  • {to fork} đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa, phân nhánh, chia ngả
  • {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ
  • {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra
  • {to split (split,split)} ghẻ, bửa, tách, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau
  • {to whack} đánh mạnh, đánh đau, chia nhau to whack up)
    • teilen [in] {to dissever [into]; to separate [into]}:
    • teilen [mit] {to participate [with]; to share [with]}:
    • sich teilen {to bisect; to furcate}: