Bàn phím:
Từ điển:
 

der Teil

  • {branch} cành cây, nhánh, ngả ..., chi, chi nhánh, ngành
  • {chapter} chương, đề tài, vấn đề, tăng hội
  • {component} thành phần, phần hợp thành
  • {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi
  • {member} chân, tay, bộ phạn, thành viên, hội viên, vế
  • {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng
  • {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự
  • {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé, thị mẹt
  • {quantum} mức, ngạch, lượng, định lượng, lượng tử
  • {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân
  • {segment} đoạn, khúc, đốt, phân
  • {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần
  • {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận
    • das Teil {appanage; detail; limb; widget}:
    • der Teil [an] {portion [of]}:
    • zum Teil {in part; part; partly}:
    • der dicke Teil {thickness}:
    • der erste Teil {fresh}:
    • der beste Teil {plum}:
    • der dünne Teil {small}:
    • der innere Teil {core}:
    • der untere Teil {sole}:
    • der größte Teil {the major part}:
    • der hintere Teil {breech; tail}:
    • der dickste Teil {thick}:
    • der oberste Teil {top}:
    • der mittlere Teil {middle}:
    • der unterste Teil {bottom}:
    • der aliquote Teil {aliquot}:
    • der westliche Teil {west; westward}:
    • der rotierende Teil {rotor}:
    • der überragende Teil {overlap}:
    • der vorstehende Teil {process}:
    • der überwiegende Teil {the greater part}:
    • der überstehende Teil {lap}:
    • einen Teil bildend {component}:
    • im westlichen Teil [von] {in the west [of]}:
    • ich für meinen Teil {I for my part}:
    • seinen Teil abbekommen {to get one's gruel; to get one's share}:
    • der schmale vorspringende Teil {tongue}: