Bàn phím:
Từ điển:
 

die Technik

  • {engineering} kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư, nghề kỹ sư, nghề công trình sư, kỹ thuật xấy dựng civil engineerings), ruốm khứ mánh khoé
  • {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
  • {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt
  • {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật
  • {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật
  • {technology} kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn
    • die moderne Technik {advanced machinery}:
    • die biomedizinische Technik {biomedical engineering}: