Bàn phím:
Từ điển:
 

taxieren

  • {to appraise}
  • {to estimate} đánh giá, ước lượng
  • {to rate} đánh gia, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, ret
  • {to tax} đánh cước, đè nặng lên, bắt phải cố gắng, quy cho, chê, định chi phí kiện tụng
  • {to value} trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang
    • taxieren (Vermögen) {to assess}: