Bàn phím:
Từ điển:
 

täuschen

  • {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại
  • lùi lại, do dự
  • {to baulk}
  • {to beguile} làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi, đánh lừa, lừa dối
  • {to belie} gây một ấn tượng sai lầm, làm cho nhầm, không làm đúng với, không giữ, nói ngược lại, làm trái lai, chứng tỏ là sai, không thực hiện được
  • {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn
  • {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy
  • {to cheat} lừa, lừa đảo, tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ
  • {to cozen}
  • {to deceive} làm thất vọng
  • {to delude}
  • {to feint} + at, upon, against) đánh nghi binh, đánh nhử
  • {to fool} lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt
  • {to frustrate} chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm vỡ mộng
  • {to hoodwink} lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại
  • {to humbug} là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm
  • {to kid} đẻ, chơi khăm
  • {to lie (lied,lied)} nói dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận
  • {to mislead (misled,misled)} làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối
  • {to mystify} làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm
    • sich täuschen lassen [über] {to be deceived [on]}: