Bàn phím:
Từ điển:
 

tauschen

  • {to barter} đổi, đổi chác, tống đi
  • {to exchange} trao đổi, đổi ra được, ngang với, chuyển, đối với một sĩ quan khác
  • {to swap}
  • {to swop}
  • {to traffic} buôn bán
    • tauschen [gegen,mit] {to truck [for,with]}: