Bàn phím:
Từ điển:
 

tauglich

  • {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ
  • {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng
  • {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi
  • {useful} có ích, làm ăn được, cừ, thạo dùng
    • tauglich [für,zu] {serviceable [to]}:
    • tauglich [zu tun,zu etwas] {capable [of doing,of something]}:
    • tauglich sein {to fit}:
    • nicht tauglich {unfit}: