Bàn phím:
Từ điển:
 

der Taugenichts

  • {do-nothing} người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng
  • {good-for-nothing} người vô tích sự, người đoảng
  • {ne'er-do-well}
  • {rip} con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy, sự xé, sự xé toạc ra, vết rách, vết xé dài
  • {scallywag} súc vật đòi ăn, súc vật nhỏ quá khổ, người vô dụng, người bộp chộp, người thộn, tên vô lại, người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà
  • {scapegrace} người khờ dại, thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng xô liêm xỉ
  • {varmint} người quái ác, người ác hiểm, sâu mọt, vật hại, con cáo
  • {wastrel} waster, lưu manh, cặn bã của xã hội, trẻ sống cầu bơ cầu bất