Bàn phím:
Từ điển:
 

taugen

  • {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả
    • taugen [zu] {to be useful [for]}:
    • taugen [für] {to answer [for]}:
    • taugen zu {to be fit for}:
    • nichts taugen {to be no good}: