Bàn phím:
Từ điển:
 

tauen

  • {to dew} làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương, rơi xuống như sương, sương xuống
  • {to melt (melted,molten)} tan ra, chảy ra, chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng
  • làm mủi lòng, làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi
  • {to thaw} làm tan, làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét, vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng