Bàn phím:
Từ điển:
 

das Tauchbad

  • {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc
  • đường võng chân trời, thế nhún ngang xà, kẻ móc túi