Bàn phím:
Từ điển:
 

die Taube

  • {dove} chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng, sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ", người chủ trương hoà bình
    • die Taube (Zoologie) {pigeon}:
    • die hölzerne Taube {stool pigeon}: