Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Tätscheln
Tatstatur
Tau
taub
Taube
Taubenschlag
Taubenzucht
Taubheit
Taubnessel
taubstumm
Tauchbad
Tauchen
tauchen
Tauchentchen
Taucher
Taucheranzug
Tauchergerät
Taucherglocke
Taucherlunge
Tauchgerät
Tauchkolben
Tauchsieder
tauen
Tauen
Tauende
Taufbecken
Taufe
taufen
Täufer
taufeucht
das Tätscheln
{pat} cái vỗ nhẹ, cái vỗ về, tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ
{pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, người yêu quý, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất