Bàn phím:
Từ điển:
 

tatsächlich

  • {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay
  • {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, ngay cả đến và hơn thế
  • {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ
  • {factual} sự thực, căn cứ trên sự thực
  • {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
  • {positive} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức, , dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra
  • {positively}
  • {practical} thực hành, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế
  • {virtual} áo
    • tatsächlich vorhanden {in being}: