Bàn phím:
Từ điển:
 

tätig

  • {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động
  • {busy} bận rộn, bận, có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng, lăng xăng, hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà
  • {operative} có tác dụng, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử
  • {strenuous} hăm hở, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng
    • tätig sein {to energize}:
    • tätig sein [an] {to work (worked,worked) [at]}:
    • tätig sein [als] {to act [as]}: