Bàn phím:
Từ điển:
 

tasten

  • {to feel (felt,felt)} sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông
  • cảm động
  • {to fumble} dò dẫm, lần mò, làm lóng ngóng, làm vụng về, làm một cách lóng ngóng, làm một cách vụng về
  • {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với
    • tasten [nach] {to grope [for]}:
    • sich tasten {to feel one's way}: