Bàn phím:
Từ điển:
 

das Taschenbuch

  • {handbook} sổ tay hướng dẫn, sách chỉ nam, sách tóm tắt, sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
  • {notebook} sổ tay, sổ ghi chép