Bàn phím:
Từ điển:
 

die Tapete

  • {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình
  • {tapestry} tấm thảm
  • {wallpaper} giấy dán tường