Bàn phím:
Từ điển:
 

der Tänzer

  • {dancer} người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
  • {jitterbug} người thần kinh dễ bị kích thích, người hay bồn chồn lo sợ, người thích nhảy những điệu giật gân
  • {tripper} người đi chơi, người ngáng, người ngoéo chân
    • Er ist kein guter Tänzer. {He is not much of a dancer.}: