Bàn phím:
Từ điển:
 

die Tankstelle

  • {filling station} cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô
  • {service station} nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa ô tô, nơi bán đồ phụ tùng