|
die Taktlosigkeit
- {brick} gạch, bánh, thỏi, cục, người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp
- {faux pas} sự lỗi lầm, sự thiếu sót, sự vi phạm quy ước xã hội, lời nói lỡ, hành động tếu
- {indelicacy} sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ indelicateness), hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ
- {indiscretion} hành động vô ý, hành động hớ hênh, lời nói vô ý, lời nói hớ hênh, indiscreetness
|