Bàn phím:
Từ điển:
 

die Taktik

  • {management} sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới
  • {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn ngoan, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước
  • {tactics} chiến thuật, sách lược