Bàn phím:
Từ điển:
 

der Takt

  • {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu
  • sự trở ngại, sự cản trở
  • {cadence} phách, điệu, giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển, ngữ điệu, nhịp bước chân đi, kết
  • {clock} đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ
  • {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo
  • sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị
  • {rhythm} nhịp điệu, sự nhịp nhàng
  • {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar )
  • cái vuốt ve, sự vuốt ve
  • {tact} sự khéo xử, tài xử trí
  • {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen
    • der Takt (Auto) {cycle}:
    • der Takt (Musik) {beat; measure}:
    • der Takt (Elektronik) {clock}:
    • der gerade Takt {common time}:
    • Takt halten [mit] {to time [to]}:
    • der gerade Takt (Musik) {binary measure}:
    • aus dem Takt (Musik) {out of time}:
    • im Takt tanzen {to dance in step}:
    • den Takt angeben {to beat time}:
    • den Takt schlagen (Musik) {to beat time}:
    • aus dem Takt kommen {to loose beat}: