Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
takeln
Takler
Takt
Takterzeugung
Taktfrequenz
Taktgeber
Taktgefühl
Taktgenerator
Taktik
Taktiker
taktisch
taktlos
Taktlosigkeit
Taktrate
Taktstock
Taktstrich
taktvoll
Tal
Talar
Talbahn
Talent
Talentsucher
talentvoll
Talers
Talfahrt
Talg
Talgdrüse
talgig
Talisman
Talk
takeln
{to rig} trang bị cho tàu thuyền, lắp ráp, mặc, dựng lên, được trãng bị những thứ cần thiết, lừa đảo, gian lận