Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bản nháp
bản quyền
bản sao
bản sắc
bản tâm
bản thân
bản thảo
bản thể
bẩn thỉu
bản tin
bản tóm tắt
bản văn
bản vị
bản xứ
bấn
bán cầu
bán chác
bán chính thức
bán công khai
bán dẫn
bán dạo
bán đảo
bán kết
bán kính
bán mạng
bán nguyên âm
bán nguyệt
bán nguyệt san
bán quân sự
bán rao
bản nháp
[Draft] Ausarbeitung, Entwurf