Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
áp suất
áp tải
áp tới
ấp ủ
ập
Ar
As
ASEAN
át
au
âu
âu
Au
Âu Cơ
âu phục
âu sầu
âu (ưu)
âu yếm
ẩu
ẩu đả
ấu
ấu An
ấu trĩ
ấu trùng
ấy
áy
áy náy
Ayun
Ayun Pa
ắc qui
áp suất
d. Đại lượng vật lí có trị số bằng áp lực trên một đơn vị diện tích. Áp suất khí quyển.