Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
áp đặt
áp giải
áp lực
áp Nha
áp suất
áp tải
áp tới
ấp ủ
ập
Ar
As
ASEAN
át
au
âu
âu
Au
Âu Cơ
âu phục
âu sầu
âu (ưu)
âu yếm
ẩu
ẩu đả
ấu
ấu An
ấu trĩ
ấu trùng
ấy
áy
áp đặt
đg. Dùng sức ép bắt phải chấp nhận (một chế độ chính trị, hình thức chính quyền, v.v.).