Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dày
dày dạn
dày đặc
dãy
dấy
dấy loạn
dậy
dạy
dạy bảo
dạy kèm
dậy men
dậy mùi
dằm
dặm
dằn
dặn
dằng dặc
dặng hắng
dắt
dắt dẫn
dắt gái
dặt
dê
dê cụ
dè
dè bỉu
dè dặt
dễ
dễ bảo
dễ bể
dày
[thick] dicht, dick
[deep] dunkel, tief, unergründlich
[dense] dicht, dicht