Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dán
dấn vốn
dạn
dạn mặt
dâng
dang
dang dở
dáng
dáng điệu
dạng
danh
danh hiệu
danh mục
danh nghĩa
danh phận
danh sách
danh từ
danh vọng
dành
dành riêng
dao bào
dao bầu
dao cạo
dao động
dao găm
dao ngôn
dao nhíp
dao quắm
dao rựa
dao xếp
dán
[paste] Kleister
[to stick] anhängen, befestigen, legen, setzen, stechen, stellen
[to glue] leimen