Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dàn xếp
dẫn
dẫn chứng
dẫn cưới
dẫn dầu
dẫn đầu
dẫn đô
dẫn giải
dán
dấn vốn
dạn
dạn mặt
dâng
dang
dang dở
dáng
dáng điệu
dạng
danh
danh hiệu
danh mục
danh nghĩa
danh phận
danh sách
danh từ
danh vọng
dành
dành riêng
dao bào
dao bầu
dàn xếp
[settle] Bank
[to arrange] abmachen, anordnen, arrangieren, einfädeln, einrichten, hinstellen, ordnen, vereinbaren, übereinkommen