Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dã dượi
dã man
dã nhân
dạ
dạ dày
dạ quang
dai
dai dẳng
dài
dài dòng
dải
dãi
dái
dại
dại dột
dâm
dâm dấp
dâm dật
dâm dục
dâm đãng
dâm phụ
dầm dề
dạm
dân
dân ca
dân chài
dân chủ
dân chủ hóa
dân chúng
dân cư
dã dượi
[tired] müde
[worn out] abgearbeitet, abgetragen