Bàn phím:
Từ điển:
 

thực tập

  • đgt. Tập làm trong thực tế để áp dụng điều đã học, nâng cao nghiệp vụ chuyên môn: Sinh viên đi thực tập ở nhà máy Sau đợt thực tập phải nộp tổng kết, báo cáo cho nhà trường.