Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thảo
thảo luận
thảo mộc
thảo nguyên
tháo
tháo dạ
tháo lui
tháo vát
thạo
tháp
thấp
tháp canh
thấp hèn
tháp ngà
thấp thoáng
thạp
thập ác
thập cẩm
thập kỷ
thập phân
thập phương
thập toàn
thập tự
thất bại
thất bát
thất cách
thất chí
thất đức
thất hiếu
thất học
thảo
noun
herb
adj
generous,open-handed dutiful scrawling
verb
to write, to draft