Bàn phím:
Từ điển:
 

béng

adv

  • Then and there
    • làm béng đi: to do it then and there
    • biết thế thì nhận lời béng cho xong: if I had known it, I'd have accepted then and there
  • Clean
    • mất béng đi: to clean close
    • quên béng cả công việc: to clean forget even one's work